Từ điển Thiều Chửu
巇 - hi
① Nguy hiểm. ||② Lỗ hốc.

Từ điển Trần Văn Chánh
巇 - hi
(văn) ① Lỗ hốc; ② Nguy hiểm, dốc đứng.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
巇 - hi
Dáng núi hiểm trở — Thù ghét.